Trang chủETON • NASDAQ
add
Eton Pharmaceuticals Inc
16,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,97 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 $
Mức chênh lệch một ngày
15,90 $ - 17,05 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 18,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
455,09 Tr USD
Số lượng trung bình
238,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,65 Tr | 59,26% |
Chi phí hoạt động | 5,43 Tr | -3,40% |
Thu nhập ròng | -598,00 N | 73,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | 83,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 Tr | 176,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | -30,17% |
Tổng tài sản | 76,12 Tr | 139,83% |
Tổng nợ | 51,70 Tr | 217,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,00 N | 73,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,00 N | -297,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,13 Tr | -4.820,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,57 Tr | 11.519,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | -680,79% |
Dòng tiền tự do | -18,45 Tr | -3.696,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
31