Trang chủETON • NASDAQ
add
Eton Pharmaceuticals Inc
12,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,74 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 $
Mức chênh lệch một ngày
12,15 $ - 12,77 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 12,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
296,90 Tr USD
Số lượng trung bình
230,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 Tr | 46,90% |
Chi phí hoạt động | 5,79 Tr | 17,01% |
Thu nhập ròng | 627,00 N | 208,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 173,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 787,00 N | 320,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | -8,20% |
Tổng tài sản | 35,84 Tr | 13,69% |
Tổng nợ | 19,86 Tr | 35,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 627,00 N | 208,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 238,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,00 N | -4,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,57 Tr | 409,33% |
Dòng tiền tự do | 805,25 N | 241,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
30