Trang chủETOR • NASDAQ
add
eToro Group Ltd
68,70 $
Sau giờ giao dịch:(1,44%)+0,99
69,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:54:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,57 $
Mức chênh lệch một ngày
62,84 $ - 73,33 $
Phạm vi một năm
57,50 $ - 74,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T USD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | 228,33% |
Chi phí hoạt động | 175,41 Tr | 13,81% |
Thu nhập ròng | 192,38 Tr | 1.160,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 285,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,40 Tr | 48,17% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 48,89% |
Tổng nợ | 358,99 Tr | 77,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,38 Tr | 1.160,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,58 Tr | 140,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,53 Tr | -4.722,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,06 Tr | 80,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.501