Trang chủETP • LON
add
Eneraqua Technologies PLC
Giá đóng cửa hôm trước
47,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
37,00 GBX - 47,09 GBX
Phạm vi một năm
35,00 GBX - 72,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
71,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,96 Tr | 14,89% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 12,62% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -3.424,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,00 | -2.994,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | -778,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 Tr | -21,65% |
Tổng tài sản | 39,09 Tr | -21,09% |
Tổng nợ | 23,56 Tr | -3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -3.424,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,00 N | -90,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,50 N | 12,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,50 N | -14,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,00 N | -161,77% |
Dòng tiền tự do | -918,25 N | -1.297,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
197