Trang chủETRGF • OTCMKTS
add
Entourage Health Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0079 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0061 $ - 0,0074 $
Phạm vi một năm
0,0021 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 Tr | -8,95% |
Chi phí hoạt động | 4,72 Tr | -15,36% |
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,46 | -18,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,39 Tr | -35,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | -72,53% |
Tổng tài sản | 23,95 Tr | -35,80% |
Tổng nợ | 187,81 Tr | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -163,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,32 Tr | -7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,45 Tr | -20,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,53 N | -102,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,15 N | 99,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 Tr | 17,66% |
Dòng tiền tự do | -9,53 Tr | -402,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
251