Trang chủETS • NASDAQ
add
Elite Express Holding Inc
1,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,0099
1,48 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 4,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,87 Tr USD
Số lượng trung bình
176,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 630,25 N | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 203,93 N | 115,52% |
Thu nhập ròng | -107,60 N | -120,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,07 | -106,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,59 N | -714,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,03 N | — |
Tổng tài sản | 1,79 Tr | — |
Tổng nợ | 247,07 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,60 N | -120,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 N | -96,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,08 N | -68,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,04 N | -511,47% |
Dòng tiền tự do | -262,78 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27