Trang chủETS • VIE
add
EuroTeleSites AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 €
Mức chênh lệch một ngày
5,00 € - 5,20 €
Phạm vi một năm
3,47 € - 6,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
839,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,09 N
Tỷ số P/E
29,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 31,63 Tr | — |
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,06 T | — |
Tổng nợ | 1,72 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 19,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
182