Trang chủETST • OTCMKTS
add
Earth Science Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,45 Tr USD
Số lượng trung bình
56,51 N
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,35 Tr | 94,00% |
Chi phí hoạt động | 4,65 Tr | 116,72% |
Thu nhập ròng | 206,41 N | -8,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | -52,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,80 N | 46,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | 688,95% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | 75,87% |
Tổng nợ | 2,43 Tr | 123,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,41 N | -8,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,43 N | 178,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,89 N | 218,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | -5.689,84% |
Dòng tiền tự do | 199,89 N | -13,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32