Trang chủETST • OTCMKTS
add
Earth Science Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,92 Tr USD
Số lượng trung bình
124,87 N
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,68 Tr | 44,24% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | 42,99% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 411,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,51 | 254,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 136,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 Tr | 247,46% |
Tổng tài sản | 7,07 Tr | 82,07% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | 97,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 63,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 411,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 Tr | 121,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,46 N | -165,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -972,60 N | -155,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,99 N | 93,29% |
Dòng tiền tự do | 1,86 Tr | 65,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
76