Trang chủETTE • HEL
add
Etteplan Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 €
Mức chênh lệch một ngày
11,35 € - 11,80 €
Phạm vi một năm
9,80 € - 14,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
288,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
27,53
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,32 Tr | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | -3,68% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -48,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -46,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | -38,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,24 Tr | 7,67% |
Tổng tài sản | 297,75 Tr | 4,62% |
Tổng nợ | 179,95 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | -48,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,19 Tr | 12,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,00 N | -34,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,48 Tr | 23,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,03 Tr | 66,51% |
Dòng tiền tự do | 14,70 Tr | 22,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.803