Trang chủETTE • HEL
add
Etteplan Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 €
Mức chênh lệch một ngày
11,00 € - 11,10 €
Phạm vi một năm
10,20 € - 14,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
278,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,62 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,62 Tr | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 15,19 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -10,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -13,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -11,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,70 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 Tr | 7,97% |
Tổng tài sản | 306,56 Tr | 9,07% |
Tổng nợ | 191,74 Tr | 7,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -10,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,97 Tr | 0,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | -1.211,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 Tr | 30,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 Tr | -316,44% |
Dòng tiền tự do | 7,30 Tr | -7,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
3.900