Trang chủETUGF • OTCMKTS
add
E2Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
573,97 N CAD
Số lượng trung bình
126,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,71 N | -83,95% |
Thu nhập ròng | -357,50 N | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,84 N | 83,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -126,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,96 N | -64,02% |
Tổng tài sản | 177,82 N | -52,87% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -150,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,50 N | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,09 N | 61,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -85,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,09 N | -282,09% |
Dòng tiền tự do | 141,96 N | 136,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web