Trang chủEU • NASDAQ
add
enCore Energy Corp
3,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)+0,050
3,90 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:32:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,94 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,98 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 5,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | 134,41% |
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -273,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,48 Tr | -132,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,91 Tr | 242,85% |
Tổng tài sản | 419,16 Tr | 32,67% |
Tổng nợ | 38,66 Tr | -26,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,12 Tr | -273,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,40 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -7,74 Tr | -1.401,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web