Trang chủEUA • LON
add
Eurasia Mining plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,51 GBX - 5,29 GBX
Phạm vi một năm
1,85 GBX - 7,69 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
140,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 Tr | 220,69% |
Chi phí hoạt động | 584,62 N | 1.134,97% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -4.066,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,40 | -1.336,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,38 N | -115,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | 179,37% |
Tổng tài sản | 15,37 Tr | -19,62% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | 90,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -4.066,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 70,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,64 N | 46,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 228,32 N | 2.108,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 280,01% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -53,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
78