Trang chủEUBG • OTCMKTS
add
Entrepreneur Universe Bright Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
766,54 Tr USD
Số lượng trung bình
6,43 N
Tỷ số P/E
521,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,95 N | -23,66% |
Chi phí hoạt động | 461,11 N | 9,14% |
Thu nhập ròng | 183,48 N | -50,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | -35,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,32 N | -51,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,91 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 9,46 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 865,30 N | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,48 N | -50,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 424,45 N | 1,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,53 N | 19,08% |
Dòng tiền tự do | 322,54 N | -22,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
20