Trang chủEUC • WSE
add
EUROPEJSKIE CENTRUM ODSZKODOWAN SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,72 zł - 6,78 zł
Phạm vi một năm
0,62 zł - 8,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
593,73 N
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 Tr | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 566,00 N | -17,61% |
Thu nhập ròng | 321,00 N | 125,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 124,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,00 N | 141,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 N | -65,83% |
Tổng tài sản | 11,51 Tr | -31,50% |
Tổng nợ | 92,35 Tr | -16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -80,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 N | 125,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -463,00 N | 33,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | -98,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,00 N | 339,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,00 N | 59,10% |
Dòng tiền tự do | -942,75 N | -579,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
60