Trang chủEUCA3 • BVMF
add
Eucatex SA Industria e Comercio
Giá đóng cửa hôm trước
20,82 R$
Phạm vi một năm
14,48 R$ - 21,90 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T BRL
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,71 Tr | 16,18% |
Chi phí hoạt động | 146,67 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | 95,96 Tr | 80,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,89 | 54,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,35 Tr | 26,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,72 Tr | 233,97% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 16,63% |
Tổng nợ | 2,20 T | 29,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,96 Tr | 80,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,58 Tr | -17,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,06 Tr | 25,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,98 Tr | 170.084,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 222,50 Tr | 3.238,29% |
Dòng tiền tự do | -60,01 Tr | -11,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.500