Trang chủEUCA4 • BVMF
add
Eucatex SA Industria e Comercio Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
12,03 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,09 R$ - 12,61 R$
Phạm vi một năm
11,85 R$ - 15,92 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T BRL
Số lượng trung bình
64,65 N
Tỷ số P/E
5,85
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 753,58 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 124,94 Tr | 23,98% |
Thu nhập ròng | 33,57 Tr | -85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | -87,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,81 Tr | 71,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,24 Tr | 88,94% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 11,18% |
Tổng nợ | 2,00 T | 17,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,57 Tr | -85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,28 Tr | -14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,44 Tr | 166,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,10 Tr | 19,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,42 Tr | 2.964,42% |
Dòng tiền tự do | 205,41 Tr | 259,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.251