Trang chủEUDA • NASDAQ
add
EUDA Health Holdings Ltd
3,43 $
Sau giờ giao dịch:(2,04%)+0,070
3,50 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:34:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 6,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,45 Tr USD
Số lượng trung bình
71,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 655,10 N | -20,29% |
Thu nhập ròng | 735,34 N | 196,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,93 | 187,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -476,94 N | 23,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,60 N | 25,71% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | 29,55% |
Tổng nợ | 4,27 Tr | -51,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -51,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,34 N | 196,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,06 N | -4,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,87 N | -13.191,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,34 N | 28,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,49 N | -24,44% |
Dòng tiền tự do | -311,33 N | 15,38% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
117