Trang chủEUHOL • IST
add
Euro Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ₺ - 9,10 ₺
Phạm vi một năm
2,41 ₺ - 10,04 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TRY
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 194,97 Tr | 31.544,03% |
Thu nhập ròng | -122,41 Tr | -5.309,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | -28,78% |
Tổng tài sản | 314,76 Tr | 79,79% |
Tổng nợ | 2,41 Tr | 52,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,41 Tr | -5.309,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 Tr | -116,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,83 Tr | -42,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,32 N | 99,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 662,04 N | -99,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6