Trang chủEUK • BIT
add
EuKedos SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 €
Phạm vi một năm
0,66 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
25,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,24%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,44 Tr | 5,28% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -66,00 N | 54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | 57,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | 300,25% |
Tổng tài sản | 184,51 Tr | 21,40% |
Tổng nợ | 154,76 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,00 N | 54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,04 Tr | 16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 Tr | -96,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 Tr | 264,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 201,94% |
Dòng tiền tự do | 299,56 N | -54,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
483