Trang chủEUKYO • IST
add
Euro Kapital Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,53 ₺ - 13,25 ₺
Phạm vi một năm
11,28 ₺ - 36,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
257,80 Tr TRY
Số lượng trung bình
264,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,68 Tr | -45,23% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 34,71% |
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 73,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,01 | 51,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 Tr | -68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,02 Tr | 14,53% |
Tổng tài sản | 77,05 Tr | 28,81% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | 32,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 Tr | 73,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,34 Tr | 79,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,38 Tr | 24,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -851,36 N | -11,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | 126,90% |
Dòng tiền tự do | 2,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7