Trang chủEULIF • OTCMKTS
add
European Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
33,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,29 N | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 174,46% |
Thu nhập ròng | -100,92 Tr | -4.368,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,61 N | -3.823,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,78 Tr | -200,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 Tr | -56,04% |
Tổng tài sản | 109,84 Tr | 53,16% |
Tổng nợ | 113,45 Tr | 1.995,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 430,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,92 Tr | -4.368,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,04 Tr | -338,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,49 Tr | 207,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,68 Tr | 208,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | 85,02% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 55,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web