Trang chủEUMNF • OTCMKTS
add
Euro Manganese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,00 N | -27,05% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | -37,63% |
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -457,44 | 8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 Tr | 49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -85,96% |
Tổng tài sản | 32,33 Tr | -37,74% |
Tổng nợ | 33,02 Tr | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -692,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 Tr | 33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -116,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 N | 101,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,00 N | 42,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 Tr | 39,27% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -216,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60