Trang chủEUPE • KLSE
add
Eupe Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
134,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
39,07 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,94 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | -25,83% |
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 9,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,32 Tr | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,08 Tr | 53,08% |
Tổng tài sản | 925,64 Tr | 7,56% |
Tổng nợ | 372,68 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,67 Tr | -18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -107,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 370,00 N | 100,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,79 Tr | -144,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,66 Tr | -192,56% |
Dòng tiền tự do | -6,62 Tr | -143,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
357