Trang chủEUPE • KLSE
add
Eupe Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,91 RM - 0,96 RM
Phạm vi một năm
0,80 RM - 1,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
139,84 Tr MYR
Số lượng trung bình
69,33 N
Tỷ số P/E
2,91
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,76 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | -0,18% |
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 Tr | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,79 Tr | 68,42% |
Tổng tài sản | 927,88 Tr | 14,83% |
Tổng nợ | 384,16 Tr | 24,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,02 Tr | -293,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 61,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | -147,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,80 Tr | -312,01% |
Dòng tiền tự do | -13,19 Tr | -163,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
386