Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,66 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,52 ₺ - 26,86 ₺
Phạm vi một năm
25,74 ₺ - 54,27 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T TRY
Số lượng trung bình
7,24 Tr
Tỷ số P/E
79,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -41,77% |
Chi phí hoạt động | 273,42 Tr | 156,86% |
Thu nhập ròng | 82,88 Tr | -85,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -75,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,06 Tr | -61,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -129,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,82 Tr | -62,48% |
Tổng tài sản | 11,71 T | -1,56% |
Tổng nợ | 3,60 T | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,88 Tr | -85,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,17 Tr | 1.034,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,76 Tr | 35,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,39 Tr | -116,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,98 Tr | 48,67% |
Dòng tiền tự do | -537,29 Tr | 64,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.579