Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,62 ₺
Mức chênh lệch một ngày
25,96 ₺ - 26,84 ₺
Phạm vi một năm
25,74 ₺ - 71,33 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T TRY
Số lượng trung bình
6,76 Tr
Tỷ số P/E
142,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 14,17% |
Chi phí hoạt động | 121,94 Tr | 41,10% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -100,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | -100,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,43 Tr | 35,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | -14,39% |
Tổng tài sản | 10,41 T | 101,70% |
Tổng nợ | 3,66 T | 98,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -100,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 695,37 Tr | 132,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,12 Tr | -15,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,84 Tr | -103,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,42 Tr | -36,41% |
Dòng tiền tự do | -75,40 Tr | 80,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.358