Trang chủEUREN • IST
add
Europen Endustri Insat Sanyi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ₺ - 5,60 ₺
Phạm vi một năm
3,71 ₺ - 6,86 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 T TRY
Số lượng trung bình
112,41 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 70,56 Tr | -34,46% |
Thu nhập ròng | 404,19 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,23 | 17,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,63 Tr | -17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,31 Tr | -45,32% |
Tổng tài sản | 11,40 T | 49,22% |
Tổng nợ | 3,01 T | 24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,19 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,67 Tr | -99,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,01 Tr | -7,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,45 Tr | 102,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,60 Tr | -189,13% |
Dòng tiền tự do | -809,45 Tr | -269,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.764