Trang chủEUREN • IST
add
Europen Endustri Insat Sanyi ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,71 ₺ - 5,85 ₺
Phạm vi một năm
3,71 ₺ - 6,54 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 T TRY
Số lượng trung bình
68,84 Tr
Tỷ số P/E
23,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -7,06% |
Chi phí hoạt động | 114,78 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 467,37 Tr | 183,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,40 | 204,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,85 Tr | -35,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -248,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 684,17 Tr | -14,67% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 6,56% |
Tổng nợ | 2,53 T | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,37 Tr | 183,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.656