Trang chủEURI • OTCMKTS
add
Agrieuro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
260,00 USD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,53 N | — |
Chi phí hoạt động | 347,27 N | 112,01% |
Thu nhập ròng | -386,71 N | -50,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,17 N | -68,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,66 N | 323,11% |
Tổng tài sản | 4,08 Tr | -3,46% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | 25,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -386,71 N | -50,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,32 N | 21,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,28 N | -641,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,48 N | 55,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,77 N | 228,42% |
Dòng tiền tự do | -380,51 N | 80,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013