Trang chủEURK • NASDAQ
add
Eureka Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,12 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,37 Tr USD
Số lượng trung bình
14,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -29,35 N | -641,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,88 N | — |
Tổng tài sản | 289,66 N | — |
Tổng nợ | 383,23 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -144,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,35 N | -641,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,82 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,61 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023