Trang chủEURO • KLSE
add
Euro Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,045 RM - 0,050 RM
Phạm vi một năm
0,045 RM - 0,095 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
59,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
483,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,63 Tr | 218,53% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 419,29% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -49,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | -84,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -55,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 417,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,00 N | -80,78% |
Tổng tài sản | 112,95 Tr | -7,86% |
Tổng nợ | 45,16 Tr | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -49,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | -160,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 Tr | -99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,74 Tr | -347,38% |
Dòng tiền tự do | -17,53 Tr | -728,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16