Trang chủEUROSP • KLSE
add
Eurospan Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,82 RM - 2,82 RM
Phạm vi một năm
1,10 RM - 2,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
30,35 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,64 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | -3,69% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,85 | 17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 Tr | -242,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,79 Tr | 153,52% |
Tổng tài sản | 58,87 Tr | 20,98% |
Tổng nợ | 11,88 Tr | -12,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | 21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -462,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,19 Tr | 884,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 N | -635,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,82 Tr | 903,09% |
Dòng tiền tự do | -593,88 N | -120,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
564