Trang chủEUROTEXIND • NSE
add
Eurotex Industries And Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,41 ₹ - 10,51 ₹
Phạm vi một năm
9,65 ₹ - 22,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
95,02 Tr INR
Số lượng trung bình
911,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 278,00 N | 4.533,33% |
Chi phí hoạt động | 14,04 Tr | -10,61% |
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | 25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 N | 98,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,29 Tr | 19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -80,18% |
Tổng tài sản | 363,10 Tr | -12,69% |
Tổng nợ | 649,14 Tr | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -286,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,23 Tr | 25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
29