Trang chủEUROTEXIND • NSE
add
Eurotex Industries And Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ₹ - 13,86 ₹
Phạm vi một năm
9,65 ₹ - 19,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,70 Tr INR
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 N | 1.500,00% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | -3,95% |
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | 60,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,09 N | 97,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,86 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -80,18% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -286,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,71 Tr | 60,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
29