Trang chủEURS • EPA
add
Fonciere Euris SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr EUR
Tỷ số P/E
0,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 30,00 Tr | 5.900,00% |
Thu nhập ròng | -339,00 Tr | -551,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 N | -551,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 Tr | -842,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -98,79% |
Tổng tài sản | 18,50 T | -42,95% |
Tổng nợ | 23,86 T | -17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -339,00 Tr | -551,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,50 Tr | -57,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 Tr | -96,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,00 Tr | -26,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,00 Tr | -125,72% |
Dòng tiền tự do | -52,62 Tr | -155,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1970
Trang web
Nhân viên
46