Trang chủEUS • FRA
add
Kore Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,020 € - 0,020 €
Phạm vi một năm
0,0035 € - 0,053 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,14 N | -75,61% |
Thu nhập ròng | -194,32 N | 75,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -187,13 N | 75,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,00 | -97,67% |
Tổng tài sản | 1,97 Tr | -13,48% |
Tổng nợ | 1,04 Tr | 32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 927,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,32 N | 75,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,63 N | 94,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,18 N | -86,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 N | 95,39% |
Dòng tiền tự do | 17,22 N | 106,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6