Trang chủEUSP • OTCMKTS
add
EuroSite Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 619,64 N | 514,37% |
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -4.073,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -417,29 N | -528,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 Tr | 99,81% |
Tổng tài sản | 6,70 Tr | -44,01% |
Tổng nợ | 49,68 N | -96,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,21 Tr | -4.073,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | 507,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,12 N | -505,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 638,22% |
Dòng tiền tự do | 27,32 N | -89,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15