Trang chủEUW • FRA
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 Tr | 63,40% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 26,14% |
Thu nhập ròng | 278,29 N | 74,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,34 N | 34,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | 21,99% |
Tổng tài sản | 15,26 Tr | 22,64% |
Tổng nợ | 11,39 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,29 N | 74,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -202,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,29 N | 53,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,53 N | -39,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | -268,63% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -239,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web