Trang chủEUX • FRA
add
EUWAX AG
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 €
Phạm vi một năm
31,40 € - 47,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,97 Tr EUR
Số lượng trung bình
132,00
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,43 Tr | 214,07% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | 303,77% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 20,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | -61,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,77 Tr | -11,39% |
Tổng tài sản | 139,26 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 56,38 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 20,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | 135,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,50 N | -99,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,50 N | -53,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 329,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
86