Trang chủEUYO • IST
add
Euro Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,69 ₺ - 9,98 ₺
Phạm vi một năm
8,31 ₺ - 17,77 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
194,80 Tr TRY
Số lượng trung bình
511,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | 65,63% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 49,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,00 | 69,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | 917,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,35 Tr | -9,45% |
Tổng tài sản | 76,89 Tr | -9,56% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | 49,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 Tr | -90,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 Tr | -259,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 311,87 N | -77,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 Tr | 51,59% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | 1.003,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
8