Trang chủEUYO • IST
add
Euro Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ₺ - 10,29 ₺
Phạm vi một năm
9,52 ₺ - 25,92 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
201,41 Tr TRY
Số lượng trung bình
379,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | -41,83% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 13,48% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 68,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,97 | 46,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | -77,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,67 Tr | 26,10% |
Tổng tài sản | 75,93 Tr | 32,37% |
Tổng nợ | 4,03 Tr | 59,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 68,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | 71,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,77 Tr | 95,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,71 N | 93,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,77 Tr | 148,27% |
Dòng tiền tự do | 1,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6