Trang chủEUZ • LON
add
Europa Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 GBX
Phạm vi một năm
1,02 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
50,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,87 N | -57,48% |
Thu nhập ròng | -124,38 N | 79,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,24 N | 57,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,96 N | -66,31% |
Tổng tài sản | 502,44 N | -84,39% |
Tổng nợ | 112,45 N | -80,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,99 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,38 N | 79,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,93 N | 87,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,51 N | 16,97% |
Dòng tiền tự do | -120,92 N | 64,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web