Trang chủEUZ • LON
add
Europa Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,01 GBX - 1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,85 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,53 N
Tỷ số P/E
0,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,60 N | -9,02% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 2.043,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | 1.048,30% |
Tổng tài sản | 5,63 Tr | 1.020,89% |
Tổng nợ | 791,06 N | 603,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 2.043,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,84 N | -19,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,62 N | 131,05% |
Dòng tiền tự do | -146,63 N | -21,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web