Trang chủEV1 • ASX
add
Evolution Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
362,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,96 Tr | -36,25% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 43,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | 36,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -20,71% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 765,61 N | 16,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -66,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | 43,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 Tr | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | -1.391,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -32,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -947,66 N | 36,09% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 24,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web