Trang chủEVBN • NYSEAMERICAN
add
Evans Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38,63 $
Mức chênh lệch một ngày
38,12 $ - 39,04 $
Phạm vi một năm
24,07 $ - 46,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,35 Tr USD
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
17,91
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,61 Tr | -42,23% |
Chi phí hoạt động | 13,64 Tr | -14,11% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -63,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,05 | -36,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -63,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,72 Tr | 82,03% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 3,74% |
Tổng nợ | 2,00 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | -63,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,96 Tr | -164,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,73 Tr | -93,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,14 Tr | 12,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,37 Tr | -4.572,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
266