Trang chủEVCM • NASDAQ
add
EverCommerce Inc
10,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,46 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,25 $
Mức chênh lệch một ngày
10,11 $ - 10,47 $
Phạm vi một năm
8,10 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T USD
Số lượng trung bình
163,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,00 Tr | 3,28% |
Chi phí hoạt động | 107,81 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | 47,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | 49,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 572,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,29 Tr | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,78 Tr | 46,62% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -6,38% |
Tổng nợ | 670,44 Tr | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 750,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,23 Tr | 47,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,41 Tr | 34,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,63 Tr | 25,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,27 Tr | 66,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,21 Tr | 538,69% |
Dòng tiền tự do | 47,59 Tr | 80,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000