Trang chủEVCM • NASDAQ
add
EverCommerce Inc
12,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,03 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 16:02:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,15 $
Mức chênh lệch một ngày
10,94 $ - 12,25 $
Phạm vi một năm
6,22 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T USD
Số lượng trung bình
104,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,26 Tr | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 106,80 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -1.391,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,19 | -1.382,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -60,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,66 Tr | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,57 Tr | 16,30% |
Tổng tài sản | 1,45 T | -5,85% |
Tổng nợ | 680,39 Tr | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,16 Tr | -1.391,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,53 Tr | 0,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 857,00 N | 104,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 Tr | -813,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,53 Tr | 189,70% |
Dòng tiền tự do | 26,52 Tr | 3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.100