Trang chủEVD • KLSE
add
Evd Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Phạm vi một năm
0,050 RM - 0,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | 47,01% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -48,97% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 69,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,02 | 79,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | 66,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 Tr | -54,41% |
Tổng tài sản | 171,88 Tr | -10,55% |
Tổng nợ | 103,79 Tr | 16,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | 69,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -812,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,03 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146