Trang chủEVE • ASX
add
Eve Health Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,18 N | -11,39% |
Chi phí hoạt động | 566,86 N | -12,04% |
Thu nhập ròng | -403,44 N | 15,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,18 | 4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -326,18 N | 21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,92 N | 243,49% |
Tổng tài sản | 906,41 N | -75,42% |
Tổng nợ | 489,30 N | -67,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -143,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,44 N | 15,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -490,64 N | -68,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 914,51 N | 1.953,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,49 N | -237,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,38 N | 446,63% |
Dòng tiền tự do | -212,25 N | 20,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web