Trang chủEVE • SWX
add
Evolva Holding Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -655,95 N | -114,85% |
Thu nhập ròng | 766,75 N | 101,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | 61,24% |
Tổng tài sản | 7,98 Tr | -84,98% |
Tổng nợ | 893,50 N | -96,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,75 N | 101,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,45 N | 53,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | -3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 657,50 N | 286,26% |
Dòng tiền tự do | 409,19 N | 118,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web