Trang chủEVER • CVE
add
Evergold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,86 N | -80,61% |
Thu nhập ròng | 64,73 N | 118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,55 N | -22,21% |
Tổng tài sản | 194,73 N | -19,74% |
Tổng nợ | 80,39 N | -34,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,34 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -217,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,73 N | 118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,32 N | 46,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,32 N | 46,65% |
Dòng tiền tự do | -193,59 N | -666,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web