Trang chủEVI • NYSEAMERICAN
add
EVI Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 $
Mức chênh lệch một ngày
18,34 $ - 18,65 $
Phạm vi một năm
14,51 $ - 21,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,55 Tr USD
Số lượng trung bình
10,52 N
Tỷ số P/E
37,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,54 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 25,48 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 7,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 78,96% |
Tổng tài sản | 251,79 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 111,58 Tr | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,15 Tr | -2,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -145,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,01 Tr | 55,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 309,17% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | -8,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
750