Trang chủEVKG • OTCMKTS
add
Ever-Glory International Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00070 $ - 0,00070 $
Phạm vi một năm
0,00070 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 N USD
Số lượng trung bình
10,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,98 Tr | 23,80% |
Chi phí hoạt động | 101,49 Tr | 16,56% |
Thu nhập ròng | -92,00 N | -102,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | -102,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 Tr | -37,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,82 Tr | -28,49% |
Tổng tài sản | 349,30 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 208,35 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,00 N | -102,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,01 Tr | -142,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | -11,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | -91,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,38 Tr | -134,36% |
Dòng tiền tự do | -32,30 Tr | -262,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.333