Trang chủEVKRF • OTCMKTS
add
Grid Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 763,71 N | -43,33% |
Thu nhập ròng | -720,44 N | -144,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -761,05 N | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -43,62% |
Tổng tài sản | 7,67 Tr | -28,29% |
Tổng nợ | 209,98 N | 472,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,44 N | -144,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -554,24 N | 30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -309,17 N | -115,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 N | -100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -866,41 N | -145,26% |
Dòng tiền tự do | -620,74 N | 62,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web