Trang chủEVLI • HEL
add
Evli Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Mức chênh lệch một ngày
17,45 € - 17,80 €
Phạm vi một năm
17,25 € - 21,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
209,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,80 Tr | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 13,90 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | -1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,98 | 0,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -3,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,70 Tr | 3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 388,20 Tr | 1,44% |
Tổng nợ | 243,20 Tr | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | -1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | -119,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,10 Tr | 654,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | -65,09% |
Dòng tiền tự do | 33,72 Tr | 259,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
274