Trang chủEVLI • HEL
add
Evli Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 €
Mức chênh lệch một ngày
19,00 € - 19,20 €
Phạm vi một năm
17,20 € - 21,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,39 N
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
6,07%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 Tr | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 16,90 Tr | 1,20% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 9,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 69,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,20 Tr | 19,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 412,10 Tr | 14,79% |
Tổng nợ | 275,00 Tr | 18,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,70 Tr | 456,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,50 Tr | -94,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,50 Tr | 301,61% |
Dòng tiền tự do | -39,64 Tr | -241,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
273