Trang chủEVLI • OTCMKTS
add
Everlert Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | -92,89% |
Chi phí hoạt động | 550,76 N | -74,01% |
Thu nhập ròng | 948,31 N | 174,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 N | 1.153,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 N | -88,46% |
Tổng tài sản | 412,60 N | -70,84% |
Tổng nợ | 166,06 N | -91,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.375,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,31 N | 174,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,00 N | 63,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,03 N | 110,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,00 N | -78,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,97 N | -835,48% |
Dòng tiền tự do | -534,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998