Trang chủEVM • CNSX
add
EV Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 232,14 N | -32,97% |
Thu nhập ròng | -311,16 N | 21,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,46 N | -71,23% |
Tổng tài sản | 208,19 N | -80,18% |
Tổng nợ | 666,28 N | 130,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -458,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -173,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 192,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,16 N | 21,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,35 N | 39,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,35 N | 22,87% |
Dòng tiền tự do | -135,27 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web