Trang chủEVO • ASX
add
Embark Early Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
100,96 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
8,11%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,59 Tr | 39,25% |
Chi phí hoạt động | 16,50 Tr | 45,38% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,88 | -20,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | 24,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | -50,27% |
Tổng tài sản | 223,40 Tr | 38,97% |
Tổng nợ | 127,82 Tr | 55,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | -30,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -5.149,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 Tr | 225,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 432,00 N | -66,10% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | 11,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.200